Đèn LED búp 8W VinaLED BLB-8W
Thông số kỹ thuật Tính năng VinaLED-BLB-8W-W (sáng ấm) VinaLED-BLB-8W-C (sáng trắng) Đèn truyền thống Compact 17 W Hãng sản xuất Chip LED SEMILEDS SEMILEDS Số LED 14 SMD 14 SMD Quang thông 560lm 705lm 1000lm Góc chiếu sáng 180º 180º 320º Màu ánh sáng Trắng ấm Trắng Trắng Nhiệt độ màu 2700-3200K 5700-6500K 6000K Hệ số hoàn màu (±1) Ra=70 Ra=73 Ra<75 Công suất (±10%) 8 W 8 W 17 W Độ rọi trung bình 2 m 32 lux 2 m 40 lux 2 m 41 lux 2.5 m 22 lux 2.5 m 28 lux 2.5 m 28 lux 3 m 16 lux 3 m 15 lux 3 m 21 lux Tuổi thọ bóng đèn >25.000 giờ >25.000 giờ 6.000 giờ Điện thế làm việc 100~240VAC 100~240VAC 110-220VAC Tần số điện lưới 50~60Hz 50~60Hz Dòng điện tiêu thụ 49mA ± 3% (AC) 62 mA ± 5% (DC) 49mA ± 3% (AC) 62 mA ± 5% (DC) Chuẩn đấu nối (E) E27 E27 E27 Vật liệu tản...
-
Chi tiết sản phẩm
-
Đánh giá
Thông số kỹ thuật |
||||||
Tính năng |
VinaLED-BLB-8W-W (sáng ấm) |
VinaLED-BLB-8W-C (sáng trắng) |
Đèn truyền thống |
|||
Compact 17 W |
||||||
Hãng sản xuất Chip LED |
SEMILEDS |
SEMILEDS |
|
|||
Số LED |
14 SMD |
14 SMD |
|
|||
Quang thông |
560lm |
705lm |
1000lm |
|||
Góc chiếu sáng |
180º |
180º |
320º |
|||
Màu ánh sáng |
Trắng ấm |
Trắng |
Trắng |
|||
Nhiệt độ màu |
2700-3200K |
5700-6500K |
6000K |
|||
Hệ số hoàn màu (±1) |
Ra=70 |
Ra=73 |
Ra<75 |
|||
Công suất (±10%) |
8 W |
8 W |
17 W |
|||
Độ rọi trung bình |
2 m |
32 lux |
2 m |
40 lux |
2 m |
41 lux |
2.5 m |
22 lux |
2.5 m |
28 lux |
2.5 m |
28 lux |
|
3 m |
16 lux |
3 m |
15 lux |
3 m |
21 lux |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
>25.000 giờ |
>25.000 giờ |
6.000 giờ |
|||
Điện thế làm việc |
100~240VAC |
100~240VAC |
110-220VAC |
|||
Tần số điện lưới |
50~60Hz |
50~60Hz |
|
|||
Dòng điện tiêu thụ |
49mA ± 3% (AC) 62 mA ± 5% (DC) |
49mA ± 3% (AC) 62 mA ± 5% (DC) |
|
|||
Chuẩn đấu nối (E) |
E27 |
E27 |
E27 |
|||
Vật liệu tản nhiệt |
Hộp kim nhôm Nhựa Polymer đại phân tử |
Hộp kim nhôm Nhựa Polymer đại phân tử |
|
|||
Kích thước |
Æ70 x L123 mm |
Æ70 x L123 mm |
|
- Bảo hành: 2 năm.