Camera IP không dây HD SONY SNC-CX600W
Camera IP không dây HD SONY SNC-CX600W - Camera không dây Wifi. - Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ progressive scan Exmor CMOS sensor - Độ phân giải HD: 1.3 Megapixels (1280x1024) . - Độ nhạy sáng: 1.0 lux. - Tích hợp đèn LED. - Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, tích hợp Micro bên trong. - Hỗ trợ ghi hình vào thẻ nhớ Micro-SD (Trang bị thêm thẻ nhớ). - Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA ADVANCE". - Hỗ trợ Face Detection - Chống ngược sáng: ViewDR LT,VE - Ống kính cố định 1.83 mm - Góc nhìn ngang: 120° - Day/Night: Electrical D/N - Nguồn điện: 5VDC. - Hỗ trợ giám sát qua điện thoại di...
-
Chi tiết sản phẩm
-
Đánh giá
Camera IP không dây HD SONY SNC-CX600W
- Camera không dây Wifi.
- Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ progressive scan Exmor CMOS sensor
- Độ phân giải HD: 1.3 Megapixels (1280x1024) .
- Độ nhạy sáng: 1.0 lux.
- Tích hợp đèn LED.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, tích hợp Micro bên trong.
- Hỗ trợ ghi hình vào thẻ nhớ Micro-SD (Trang bị thêm thẻ nhớ).
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA ADVANCE".
- Hỗ trợ Face Detection
- Chống ngược sáng: ViewDR LT,VE
- Ống kính cố định 1.83 mm
- Góc nhìn ngang: 120°
- Day/Night: Electrical D/N
- Nguồn điện: 5VDC.
- Hỗ trợ giám sát qua điện thoại di động, iPhone, iPad…
Specifications
Camera |
|
Image Sensor |
1/4-type progressive scan Exmor CMOS sensor |
Number of Effective Pixels |
Approx. 1.3 Megapixels |
Minimum Illumination (50 IRE) |
Color: 1.0 lx (F2.0, VE OFF, AGC MAX, 1/30 s, 30 fps) |
Minimum Illumination (30 IRE) |
Color: 0.5 lx (F2.0, VE OFF, AGC MAX, 1/30 s, 30 fps) |
Dynamic Range |
More than 60 dB |
Gain |
Auto |
Shutter Speed |
1/1 s to 1/10,000 s |
Exposure Control |
Exposure compensation, AGC, Shutter speed |
White Balance |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Lens |
Fixed Lens |
Horizontal Viewing Angle |
120° |
Vertical Viewing Angle |
64.0° |
Focal Length |
f = 1.83 mm |
F-Number |
F2.0 |
Minimum Object Distance |
500 mm |
White-light LED Illuminator |
Yes |
LED Working Distance |
3 m |
Camera Features |
|
Wide-D |
View-DR LT-C |
Tone Correction |
VE (VE) |
Noise Reduction |
XDNR |
Image Stabilizer |
Yes |
Picture Mode |
Yes |
Privacy Masking (Number) |
20 |
Privacy Masking (Shape) |
Quadrangle formed by any four corner points |
Privacy Masking (Color/Effect) |
Opaque 14 colors (Black, White, Red, Green, Blue, Cyan, Yellow, Magenta, Gray (6 scales)), Mosaic |
Edge Storage |
Yes |
Voice Alert |
Yes |
Superimpose Number |
3 independent positions for characters (Codec, Date & Time, Event, Text (Max. 64 characters)), 1 independent position for logo marks |
Superimpose Language |
English |
Menu Language |
English, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (Traditional), French, Spanish, German, Italian, Korean, Portuguese, Russian, Arabic, Hindi, Vietnamese, Thai |
Smartphone viewer |
Yes |
Video |
|
Resolution |
1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 180 (H.264, JPEG) |
Compression Format |
H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Maximum Frame Rate |
H.264: 30 fps (1280 x 720) |
JPEG: 30 fps (1280 x 720) |
|
Bitrate Compression Mode |
CBR/VBR (selectable) |
Range of Bit Rate Setting |
64 Kbps to 8 Mbps |
Solid PTZ |
Yes |
Bandwidth Control |
JEPG |
Multi Streaming Capability |
Triple Streaming |
Number of Clients |
5 |
Intelligent Video/Audio Analytics |
|
Analytics Architecture |
DEPA Advanced |
Intelligent Motion Detection |
Yes |
Face Detection |
Yes |
Tamper Alarm |
Yes |
Scene Analytics |
Passing, Appearance, Left Object Detection, Removed Object Detection |
Audio |
|
Compression Format |
G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
System Requirements |
|
Operating System |
Windows XP (32 bit) Professional Edition Windows Vista (32 bit) Ultimate, Business Edition Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition Windows 8 Pro (32/64 bit) |
Processor |
Intel Core2 CPU 6420 2.13 GHz or higher |
Memory |
2 GB or more |
Web Browser |
Microsoft Internet Explorer Ver. 7.0, Ver. 8.0, Ver. 9.0, Ver 10.0 Firefox Ver. 19.02 (plug-in free viewer only) Safari Ver. 5.1 (plug-in free viewer only) Google Chrome Ver. 25.0 (plug-in free viewer only) |
Network |
|
Protocols |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2c, v3), SSL *SSM (Source Specific Multimedia) is supported. |
QoS |
DSCP, Wi-Fi Multimedia |
Multicast Streaming Support |
Yes |
ONVIF Conformance |
Profile S |
Wireless Network |
Yes(IEEE802.11b/g/n) |
Wi-Fi Certified |
Yes |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Yes |
Authenticatoin |
Wireless: No, Wired:IEEE802.1X |
Interface |
|
Microphone Input |
Built-in microphone |
Line Output |
Built-in speaker |
Network Port |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Card Slots |
micro-SD |
Confirmed SD Card Type |
SDHC (no support SDXC) |
General |
|
Power Requirements |
DC 5V |
Power Consumption |
5.0 W max. |
Dimensions (W x H x D |
Approx. 61 mm(w) x 95 mm(H) x 41 mm(D) |
Mass |
Approx. 110 g |
External Material |
PC (Polycarbonate) |
External Color |
White |
Fire Retardant |
UL94HB or higher |
Safety Regulations |
JATE, UL2044, IEC60950-1, GB4943.1, VCCI Class B, FCC Class B, IC Class B, EN55022 (Class B)+EN50130-4, EN55022 (Class B)+EN55024, EN60950-1, AS/NZS CISPR22 (Class B), RCM, EMC-TR(CU-TR), MSIP |
- Bảo hành chính hãng 36 tháng tại công ty SONY Việt Nam.