Camera IP Dome Vivotek FD8131
Camera IP Dome Vivotek FD8131 - Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS - Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG4 và MJPEG. - Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800). - Độ nhạy sáng: 0.5 Lux, F1.4, 50 IRE. - Zoom số: 16x. - Thay đổi tiêu cự: 3 ~ 12 mm. - Chip CMOS 1-Megapixel. - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC trên bo mạch. - Thiết kế cơ khí với 3 trục linh hoạt cho việc gắn tường và áp trần. - Dễ dàng và linh hoạt trong việc cài đặt. - Camera được thiết kế trang nhã và sang trọng. Đặc tính...
-
Chi tiết sản phẩm
-
Đánh giá
Camera IP Dome Vivotek FD8131
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG4 và MJPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800).
- Độ nhạy sáng: 0.5 Lux, F1.4, 50 IRE.
- Zoom số: 16x.
- Thay đổi tiêu cự: 3 ~ 12 mm.
- Chip CMOS 1-Megapixel.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC trên bo mạch.
- Thiết kế cơ khí với 3 trục linh hoạt cho việc gắn tường và áp trần.
- Dễ dàng và linh hoạt trong việc cài đặt.
- Camera được thiết kế trang nhã và sang trọng.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash/ RAM |
128 MB/ 128 MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/4' CMOS |
Độ phân giải |
1280x800 |
Loại ống kính |
Vari-focal |
Tiêu cự |
f = 3 ~ 12 mm/ F 1.4 (wide ), F 2.0 (tele) |
Góc nhìn |
61.34° ~ 24.13° (phương ngang), 37.56° ~ 15.08° (phương dọc), 72.85° ~ 28.18° (diagonal) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
Độ nhạy sáng |
0.5 Lux @ F1.4, 50 IRE |
Pan / Tilt / Zoom |
ePTZ, Zoom số 16x( 4x on IE plug-in, 4x built-in ) |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/SDHC card slot |
Chuẩn nén |
H.264, MPEG-4 & MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 fps at 1280x800, MPEG-4: 30 fps at 1280x800, MJPEG: 30 fps at 1280x800 |
Luồng Maximum |
4 luồng đồng thời |
S/N Ratio |
Above 53 dB |
Dynamic Range |
Above 40 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit. Cắt Video cấu hình để tiết kiệm băng thông |
Cài đặt hình ảnh |
Tự động điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tỉ lệ. Hiển thị tựa và thời gian khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh độ sáng, tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng và điều khiển trực tiếp. BLC (chức năng chống ngược sáng). Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. |
Users |
Camera xem cùng lúc 10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP and 802.1X |
Giao diện |
10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động Video |
3 cửa sổ bắt hình ảnh chuyển động |
Kích hoạt cảnh báo |
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào digital, kích hoạt lịch trình, khởi động hệ thống, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại camera |
Cảnh báo sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP, NAS server File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
Kết nối |
RJ-45 cable connector for Network/PoE connection DC 12V Power input Digital input * 1 MicroSD/SDHC card slot |
Hiển thị LED |
Hệ thống nguồn và hiển thị trạng thái |
Nguồn điện ngõ vào |
12V DC 802.3af Power-over-Ethernet (Class 1) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 3.84 W |
Kích thước |
Ø: 109.5 mm x 90.5 mm |
Trọng lượng |
Net: 500 g |
Tiêu chuẩn |
CE C-Tick FCC ( Class A ) LVD VCCI |
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ bắt đầu: -10°C ~ 50°C (14°F ~ 122°F) Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) |
Hệ thống vận hành |
Microsoft Windows 7 / Vista / XP / 2000 |
Trình duyệt |
Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only) Internet Explorer 7.x or 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 or above, QuickTime: 7 or above |
- Sản xuất tại Taiwan
- Bảo hành: 12 tháng