Camera IP Dome hồng ngoại Vivotek FD8335H
Camera IP Dome hồng ngoại Vivotek FD8335H - Cảm biến hình ảnh: 1/ 2.7 inch CMOS. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG4, MJPEG. - Độ nhạy sáng: 0.8 Lux, F1.2, 50 IRE (color). - Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800) . - Chip cảm biến CMOS 1-Megapixel. - Ống kính: 3 ~ 9 mm. - Tính năng cắt lọc hồng ngoại IR tự động gỡ bỏ ngày và đêm. - Tích hợp đèn IR. - Tầm quan sát hồng ngoại ban đêm: 20 m. - Vỏ che camera chống va đập IK10 và chịu được thời tiết IP66. - Tích hợp cấp nguồn qua mạng...
-
Chi tiết sản phẩm
-
Đánh giá
Camera IP Dome hồng ngoại Vivotek FD8335H
- Cảm biến hình ảnh: 1/ 2.7 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG4, MJPEG.
- Độ nhạy sáng: 0.8 Lux, F1.2, 50 IRE (color).
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800) .
- Chip cảm biến CMOS 1-Megapixel.
- Ống kính: 3 ~ 9 mm.
- Tính năng cắt lọc hồng ngoại IR tự động gỡ bỏ ngày và đêm.
- Tích hợp đèn IR.
- Tầm quan sát hồng ngoại ban đêm: 20 m.
- Vỏ che camera chống va đập IK10 và chịu được thời tiết IP66.
- Tích hợp cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn 802.3 af.
- Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/ SDHC trên board camera.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC (hệ thống trên chip) |
Flash |
16MB |
RAM |
128MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.7' progressive CMOS |
Độ phân giải |
1280x800 |
Loại đầu kính |
Tiêu cự thay đổi |
Ống kính |
f = 3~9mm, F 1.2 (wide), 2.1 (tele), P-iris |
Góc nhìn |
102.68°~35.4° (phương ngang), 61.93°~22.80° (phương dọc), 122.56°~41.11 (phương chéo) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/25,000 giây |
Kỹ thuật WDR |
WDR Pro |
Ngày và Đêm |
Chức năng cắt lọc IR tự động gỡ bỏ Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng |
0.8 Lux @F1.2, 50IRE, 0.8 Lux @ F1.2, 50 IRE (B/W) |
Chỉnh ngang, dọc |
350°, 80° |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ |
Đèn IR |
Tích hợp đèn 18 LED IR, tầm quan sát hồng ngoại: 20 m ban đêm. |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/SDHC |
Chuẩn nén |
H.264, MPEG-4 và MJPEG |
Khung hình tối đa |
H.264: 30 hình/giây tại 1280x800, MPEG-4: 30 hình/giây tại 1280x800, MJPEG: 30 hình/giây tại 1280x800 |
Luồng tối đa |
2 streams đồng thời |
S/N ratio |
Trên 60.5 dB |
Tầm dynamic |
110.4 dB |
Luồng video |
Thay đổi độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit Điều chỉnh video cropping cho hiệu quả băng thông |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích cở hình ảnh, chất lượng và tỉ lệ bit. Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh sáng tối, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng và phơi sáng. Điều chỉnh độ lợi. BLC (chức năng chống ngược sáng). Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt chế độ theo lịch |
Khả năng âm thanh |
Âm thanh ngõ vào/ âm thanh ngõ ra (half duplex) |
Chuẩn nén |
GSM-AMR, AAC, G.711 |
Giao diện |
Jack cắm micro ngõ ngoài, đường line speaker ngõ ra |
Người dùng |
Xem cùng lúc tối đa 10 người truy cập |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1X |
Chuẩn mạng |
10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF |
Phiên bản 1.0.2 |
Phát hiện |
Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động. Phát hiện chuyển động theo cửa sổ hình ảnh |
Kích hoạt cảnh báo |
Phát hiện hình ảnh chuyển động, kích hoạt bằng tay, DI, theo chu kỳ, boot hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera |
Cảnh báo sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP,SMTP, FTP, NAS server. File upload thông qua HTTP, SMTP,FTP và NAS server |
Hệ thống Focus mart |
Hỗ trợ focus OSD (thông qua mạng) |
Kết nối |
RJ-45 cho kết nối mạng/cấp nguồn qua mạng PoE Chân cắm terminal *2 (cấp nguồn 24VAC) Chân cắm terminal *4 cho ngõ DI*3 Chân cắm terminal *2 cho DO *1 |
Hiển thị LED |
Hệ thống nguồn và trạng thái hệ thống |
Cấp nguồn |
24VAC. Cấp nguồn qua mạng 802.3af PoE (class 3) |
Công suất tiêu thụ |
Max 8W |
Kích thước |
Ø: 173 mm x 115 mm |
Cân nặng |
1414g |
Vỏ che |
Vỏ che bằng metal chống va đập IK10 |
Chuẩn |
CE C-Tick FCC (Class B) LVD VCCI |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ~ 50 °C (-4 ~ 122 °F) |
Hệ điều hành |
Microsoft window 7 (Vista/XP/2000) |
Trình duyệt |
Mozilla Firefox 7 - 10 ( dành Streaming) Internet Explorer 7.x or 8.x |
Phần mềm khác |
VLC 1.1.11, QuickTime 7 trở lên, Real Player 10.5 trở lên |
- Sản xuất tại Taiwan
- Bảo hành: 12 tháng
Giá: 1.790.000 VND