Camera IP Dome hồng ngoại Vivotek FD8164V
Camera IP Dome hồng ngoại Vivotek FD8164V – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS – Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG – Độ phân giải: 1920 x 1080 (2 Megapixel) – Độ nhạy sáng: FD8164V-F2: 0.33 Lux @ F2.0, 50IRE (màu); 0.001 Lux @ F2.0, 50 IRE (B/W);FD8164V-F3: 0.28 Lux @ F1.8, 50IRE (màu); 0.001 Lux @ F1.8, 50IRE (B/W) (tùy chọn) – Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây – Ống kính: f=2.8 mm (FD8164V-F2); f=3.6 mm (FD8164V-F3) (tùy chọn) – Zoom số: 48x – Góc quan sát: FD8164V-F2: 120º (ngang), 68º (dọc), 141º (chéo); FD8164V-F3: 95º (ngang), 51º (dọc), 112º (chéo) (tùy chọn) – Số đèn LED...
-
Chi tiết sản phẩm
-
Đánh giá
Camera IP Dome hồng ngoại Vivotek FD8164V
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG
– Độ phân giải: 1920 x 1080 (2 Megapixel)
– Độ nhạy sáng: FD8164V-F2: 0.33 Lux @ F2.0, 50IRE (màu); 0.001 Lux @ F2.0, 50 IRE (B/W);FD8164V-F3: 0.28 Lux @ F1.8, 50IRE (màu); 0.001 Lux @ F1.8, 50IRE (B/W) (tùy chọn)
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây
– Ống kính: f=2.8 mm (FD8164V-F2); f=3.6 mm (FD8164V-F3) (tùy chọn)
– Zoom số: 48x
– Góc quan sát: FD8164V-F2: 120º (ngang), 68º (dọc), 141º (chéo); FD8164V-F3: 95º (ngang), 51º (dọc), 112º (chéo) (tùy chọn)
– Số đèn LED hồng ngoại: 8 LED IR
– Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét
– Chức năng quan Ngày và Đêm.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ: MicroSD/ SDHC.
– Số người sử dụng đồng thời: 10 người
– Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE theo chuẩn IEEE 802.3af
– Vỏ che camera: Đạt chuẩn IP66
Đặc tính kỹ thuật:
CPU |
Multimedia SoC (hệ thống trên chip) |
Bộ nhớ Flash/ RAM |
128MB/ 256MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.7 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải |
1920 x 1080 (2 Megapixel) |
Loại ống kính |
Fixed-focal |
Ống kính |
f=2.8 mm (FD8164V-F2); f=3.6 mm (FD8164V-F3) (tùy chọn) |
Khẩu độ |
F2.0 (FD8164V-F2); F1.8 (FD8164V-F3) |
Góc quan sát |
FD8164V-F2: 120º (ngang), 68º (dọc), 141º (chéo); FD8164V-F3: 95º (ngang), 51º (dọc), 112º (chéo) (tùy chọn) |
Ngày và Đêm |
Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng |
FD8164V-F2: 0.33 Lux @ F2.0, 50IRE (màu); 0.001 Lux @ F2.0, 50 IRE (B/W); FD8164V-F3: 0.28 Lux @ F1.8, 50IRE (màu); 0.001 Lux @ F1.8, 50IRE (B/W) |
Pan |
350º |
Tilt |
60º |
Rotation |
350º |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ Zoom số: 48x (4x on IE plug-in, tích hợp 12x) |
Số đèn LED hồng ngoại |
8 LED IR |
Tầm quan sát hồng ngoại |
15 mét |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264 và MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
30 hình/ giây |
Luồng tối đa |
2 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 53dB |
Phạm vi Dynamic |
54.5 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng thông |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, độ lợi, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch, giảm nhiễu số 3D. |
Audio Capability |
Ngõ vào Audio |
Chuẩn nén Audio |
G.711 |
Giao diện |
Tích hợp microphone |
Phạm vi ảnh hưởng |
5 mét |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x |
Kết nối |
10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45) |
Chuẩn |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động |
3 cửa sổ phát hiện chuyển động Video |
Kích hoạt báo động |
Chức năng phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS Server |
Kết nối |
Cáp RJ45 cho mạng/ kết nối PoE 1 ngõ vào số |
Chỉ thị LED |
Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsofts Windows 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7~10, Internet Explorer 7/8/9 |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn QuickTime: 7 hoặc cao hơn |
Vỏ che camera |
Tiêu chuẩn chống nước IP66 |
Chống va đập |
IK10 |
Tiêu chuẩn |
CE C-Tick FCC (lớp B) LVD VCCI |
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ bắt đầu: -10ºC ~ 50ºC (14ºF~122ºF) Nhiệt độ làm việc: -20º ~ 50ºC (-4ºF ~ 122ºF) |
Nguồn ngõ vào |
IEEE 802.3af PoE lớp 2 |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 5.1W |
Kích thước |
152 x 94 mm |
Trọng lượng |
666g |
– Sản xuất tại Taiwan
– Bảo hành: 12 tháng
Giá: 8.950.000 VND